Bảng 4-3.Postgrestoán tử số
toán tử | Mô tả | sử dụng |
---|---|---|
! | Factorial | 3! |
!! | Factorial (toán tử bên trái) | !! 3 |
% | Modulo | 5 % 4 |
% | cắt ngắn | % 4.5 |
* | Nhân | 2 * 3 |
+ | Bổ sung | 2 + 3 |
- | trừ | 2 - 3 |
/ | Division | 4 / 2 |
: | số mũ tự nhiên | : 3.0 |
; | logarit tự nhiên | (; 5.0) |
@ | Giá trị tuyệt đối | @ -5.0 |
^ | 2.0 ^ 3.0 | |
|/ | căn bậc hai | |/ 25.0 |
||/ | cube root | ||/ 27.0 |