Danh mục hệ thống này lưu trữ thông tin chuyển đổi mã hóa.Tạo chuyển đổiĐể biết thêm
Bảng 3-11. Các cột pg_conversion
tên | loại | kèo bóng đá pháp tham khảo | Mô tả |
---|---|---|---|
Conname | tên | Tên chuyển đổi (duy nhất trong không gian tên) | |
Connamespace | oid | pg_namespace.oid | oid của không gian tên có chứa cái này |
Conowner | INT4 | pg_shadow.usesysid | Chủ sở hữu (người tạo) của không gian tên |
Conforencoding | INT4 | Nguồn (cho) ID mã hóa | |
Contoencoding | INT4 | Đích (đến) ID mã hóa | |
Conproc | RegProc | pg_proc.oid | Quy trình chuyển đổi |
Condefault | Boolean | Đúng nếu đây là chuyển đổi mặc định |