kèo bóng đá việt nam 9.0.23 Tài liệu | ||||
---|---|---|---|---|
prev | UP | Chương 9. | Tiếp theo |
Bảng, BảngvàBảngTóm tắt các chức năng và kèo bóng đá việt nam tử được cung cấpChươngĐể giải thích chi tiết vềkèo bóng đá việt namcủa cơ sở tìm kiếm văn kèo bóng đá việt nam.
Bảng 9-37. Toán tử tìm kiếm văn kèo bóng đá việt nam
Nhà điều hành | Mô tả | Ví dụ | result |
---|---|---|---|
@@ | tsVectorMatchestsquery? | TO_TSVECTOR ('Mèo béo đã ăn chuột')) | T |
@@@ | Từ đồng nghĩa không dùng nữa cho@@ | TO_TSVECTOR ('Mèo béo đã ăn chuột')) | T |
|| | ConcatenatetsVectorS | 'A: 1 b: 2' :: tsVector || 'C: 1 D: 2 | 'A': 1 'B': 2,5 'C': 3 |
&& | vàtsqueryS cùng nhau | 'béo | chuột ':: tsquery && | ('béo' | 'chuột') & |
|| | hoặctsqueryS cùng nhau | 'béo | chuột ':: tsquery || | ('Fat' | 'Rat') | |
!! | phủ định Atsquery | !! 'Cat' :: Tsquery | ! 'Cat' |
@ | tsquerychứa cái khác? | 'Cat' :: Tsquery @ 'Cat & Cat & | f |
<@ | tsqueryđược chứa trong? | 'Cat' :: Tsquery <@ 'Cat & Cat & | T |
Lưu ý:ThetsqueryNgăn chặn
Ngoài các kèo bóng đá việt nam tử được hiển thị trong bảng, thông thường=, <, v.v.) được xác định cho các loạitsVectorvàtsquery.
Bảng 9-38. Chức năng tìm kiếm văn kèo bóng đá việt nam
chức năng | Return Type | Mô tả | Ví dụ | result |
---|---|---|---|---|
to_tsVector ([config
Regconfig ,]Document Text) |
TSVECTOR | Giảm văn kèo bóng đá việt nam tài liệu xuốngtsVector | to_tsVector ('tiếng Anh', 'chất béo | 'béo': 2 'chuột': 3 |
length (tsVector) |
Số nguyên | Số từ vựng trongtsVector | Độ dài ('béo: 2,4 con mèo: 3 | 3 |
setweight (TSVECTOR,
"Char") |
tsVector | gán trọng số cho từng phần tử củatsVector | Setweight ('Fat: 2,4 Cat: 3 | 'Cat': 3a 'béo': 2a, 4a |
Dải (tsVector) |
TSVector | Xóa các vị trí và trọng số khỏiTSVector | Dải ('béo: 2,4 con mèo: 3 | 'Cat' 'Fat' 'Rat' |
to_tsquery ([config Regconfig ,]Truy vấn Text) |
tsquery | bình thường hóa các từ và chuyển đổi thànhtsquery | to_tsquery ('tiếng Anh', 'The & the & the & | 'FAT' & 'RAT' |
Plainto_tsquery ([config
Regconfig ,]Truy vấn Text) |
tsquery | sản xuấttsqueryBỏ qua | Plainto_tsquery ('Tiếng Anh', 'The | 'Fat' & 'Rat' |
numnode (tsquery) |
Số nguyên | Số người vận hành từ vựng cộng vớitsquery | numnode ('(chất béo & chuột) | | 5 |
QueryTree (Truy vấn tsquery) |
Text | Nhận phần có thể lập chỉ mục của Atsquery | Querytree ('foo &! | 'foo' |
ts_rank ([Trọng lượng float4 [],]Vector TSVECTOR, Truy vấn tsquery[, Bình thường hóa Số nguyên]) |
float4 | Tài liệu xếp hạng cho truy vấn | TS_RANK (TextSearch, | 0.818 |
TS_RANK_CD ([Trọng lượng float4 [],]Vector TSVECTOR, Truy vấn tsquery[, Bình thường hóa Số nguyên]) |
float4 | Tài liệu xếp hạng cho truy vấn sử dụng mật độ bìa | TS_RANK_CD ('0.1, 0.2, 0.4, | 2.01317 |
ts_headline ([config
Regconfig,]Document Text, Truy vấn
tsquery[,
Tùy chọn Text]) |
Text | Hiển thị Truy vấn khớp | ts_headline ('x y z', | x y |
ts_rewrite (Truy vấn tsquery, Target tsquery, thay thế tsquery) |
tsquery | Thay thế mục tiêu bằng thay thế trong truy vấn | TS_REWRITE ('A & B' :: Tsquery, | 'B' & ('foo' | 'Bar' |
ts_rewrite (Truy vấn tsquery, Chọn Text) |
tsquery | Thay thế bằng cách sử dụng các mục tiêu và thay thế từ AChọnLệnh | Chọn TS_REWRITE ('A & | 'B' & ('foo' | 'Bar' |
get_civerse_ts_config () |
Regconfig | Nhận cấu hình tìm kiếm văn kèo bóng đá việt nam mặc định | get_civerse_ts_config () | Tiếng Anh |
tsVector_update_trigger () |
Trigger | Chức năng kích hoạt tự độngTSVectorCập nhật cột | Tạo Trigger ... | |
tsVector_update_trigger_column () |
Trigger | Chức năng kích hoạt tự độngtsVectorCập nhật cột | Tạo Trigger ... |
Lưu ý:Tất cả các chức năng tìm kiếm văn kèo bóng đá việt nam chấp nhậnRegconfigĐối số sẽ sử dụngdefault_text_search_configKhi đối số đó bị bỏ qua.
Các chức năng trongBảngđược liệt kê riêng vì chúng thường không được sử dụng
Bảng 9-39. Chức năng gỡ lỗi tìm kiếm văn kèo bóng đá việt nam
function | Return Type | Mô tả | Ví dụ | result |
---|---|---|---|---|
ts_debug ([config Regconfig,]Document Text, rabí danh Text,,Mô tả
Text, ramã thông báo Text,,Từ điển
Regdictionary [], OUTTừ điển Regdictionary, raLexeme Text []) |
Setof Record | Kiểm tra cấu hình | ts_debug ('tiếng Anh', 'The | (asciiword, "Word, tất cả |
ts_lexize (dict
Regdictionary, mã thông báo Text) |
Text [] | Kiểm tra từ điển | ts_lexize ('English_stem', | Star |
ts_parse (Parser_name Text, Document Text, raTokid Số nguyên, ramã thông báo Text) |
SETOF Record | Kiểm tra trình phân tích cú pháp | ts_parse ('mặc định', 'foo - | (1, foo) ... |
ts_parse (Parser_oid oid, Document
Text, raTokid Số nguyên, ramã thông báo Text) |
Setof Record | Kiểm tra trình phân tích cú pháp | ts_parse (3722, 'foo - | (1, foo) ... |
ts_token_type (Parser_name Text, OUTTokid Số nguyên, rabí danh Text,,Mô tả
Text) |
Setof Record | Nhận các loại mã thông báo được xác định bởi trình phân tích cú pháp | ts_token_type ('mặc định') | (1, asciiword, "từ, tất cả ascii") |
ts_token_type (Parser_oid oid, raTokid Số nguyên, OUTbí danh Text,,Mô tả
Text) |
Setof Record | Nhận các loại mã thông báo được xác định bởi trình phân tích cú pháp | TS_Token_Type (3722) | (1, asciiword, "word, tất cả ascii") |
ts_stat (SQLQuery Text, [Trọng lượng Text,] outWord Text,,NDOC Số nguyên, OUTNentry Số nguyên) |
SETOF Record | Nhận số liệu thống kê của ATSVECTORcột | ts_stat ('chọn vectơ từ | (foo, 10,15) ... |